--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vò
+ noun
jar
+ verb
to crumple up, to crush up to rub
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vò"
:
va
và
vả
vá
vạ
vai
vài
vải
vại
vào
more...
Những từ có chứa
"vò"
:
đặt vòng
đi vòng
đường vòng
cầu vòng
co vòi
giày vò
heo vòi
hương vòng
ong vò vẽ
quay vòng
more...
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
vò
:
jar