--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vóc dáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vóc dáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vóc dáng
+ noun
stature, size, build
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vóc dáng"
Những từ có chứa
"vóc dáng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
stumpiness
mercery
damask
build
built
proportion
person
habit
frame
inch
more...
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
vóc dáng
:
stature, size, build