--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vôi vữa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vôi vữa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vôi vữa
+ noun
mortar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vôi vữa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vôi vữa"
:
vôi vữa
vội vã
Lượt xem: 716
Từ vừa tra
+
vôi vữa
:
mortar
+
kẻo rồi
:
như kẻo nữa
+
hộ chiếu
:
passport
+
hiền khô
:
(tiếng địa phương) Very good and gentle, very kind
+
khoảng chừng
:
About, approximatelyTừ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây sốFrom my house to my school it is about five kilometres