vùng vẫy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vùng vẫy+ verb
- struggle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vùng vẫy"
- Những từ có chứa "vùng vẫy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alsatian purlieu aramaean algonquian Dorian precinct upland anoperineal cortico-hypothalamic clay-colored robin more...
Lượt xem: 747