--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vương vấn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vương vấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vương vấn
+ verb
be attached to
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
vương vấn
:
be attached to
+
bằng không
:
Otherwise, [or] elseBiết thì làm, bằng không thì phải hỏiIf one knows how, one can do it, otherwise one must ask
+
hé nắng
:
to break
+
sao sa
:
như sao băng
+
kinh nhật tụng
:
(tôn giáo) OfficeĐọc kinh nhật tụngTo say office