vệ tinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vệ tinh+ noun
- satellite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vệ tinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vệ tinh":
vệ tinh vô tình - Những từ có chứa "vệ tinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 608