vững chắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vững chắc+ adj
- firm, solid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vững chắc"
- Những từ có chứa "vững chắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 598