--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ version chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giậm chân
:
Stamp one's footVừa khóc vừa giậm chânTo cry stamping one's foot
+
companionate
:
giống như một người bạn
+
bịnh nhân
:
patient; sick-person
+
dactylopius coccus
:
rệp son
+
compound microscope
:
kính hiển vi phức hợp (kính hiển vi nhẹ, có hai thấu kính hội tụ.)