--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
việc làm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
việc làm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: việc làm
+ noun
deed, action job, work
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
việc làm
:
deed, action job, work
+
winnow
:
quạt, sy (thóc)
+
clusiaceae
:
họ bứa hay họ măng cụt.
+
cortef
:
tuyến hóc-môn của vỏ thợng thận, hoạt động rất tích cực trong sự trao đổi hyđat-cacbon và protein.
+
allah
:
(tôn giáo) thánh A-la, đức A-la