vi phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vi phạm+ verb
- to violate, to break
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vi phạm"
- Những từ có chứa "vi phạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 641