--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ volunteer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
êm thấm
:
peaceful; amicable
+
thắng
:
to win to boil to harness to brake
+
khẩn
:
Reclain (waste land)Khẩn được năm mươi héc ta rừngTo have reclaimed fifty hectares of jungle land
+
lưu nhiệm
:
continue [in office], elect for a second term, re-electbộ trưởng giao được lưu nhiệm trong chính phủ mớiThe Minister of Foreign affairs was continued [in office] in the new goverment
+
âm
:
Yin (opposite to Yang)