âm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm+ noun
- Yin (opposite to Yang)
- Sound
- Syllable
+ adj
- Negative, lunar, female
- âm bản
negative proof
- âm lịch
lunar calendar
- tháng âm lịch
lunar month
- kết quả xét nghiệm máu của anh ta là âm tính
the results of his blood test are negative
- đầu cực âm của ắc qui
negative terminal of a battery
- âm bản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm"
Lượt xem: 798