--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vây
+ noun
fin ray, fin-ray
+ verb
to surround, to encircle, to besiege
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vây"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vây"
:
vay
vảy
váy
vây
vầy
vẫy
vấy
vậy
Những từ có chứa
"vây"
:
bao vây
bủa vây
bổ vây
giải vây
giương vây
lưới vây
phá vây
vây
vây cánh
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
vây
:
fin ray, fin-ray