--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vèo
+ noun
like a shot, in a flash
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vèo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vèo"
:
vào
vèo
véo
vò
vỏ
võ
vó
vỗ
vơ
vờ
more...
Những từ có chứa
"vèo"
:
vèo
vòng vèo
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
vèo
:
like a shot, in a flash
+
bẹp
:
Flat, crushedquả bóng bẹp không còn một chút hơithe ball is completely flat and has no air left in it at allchen nhau làm bẹp mất cái nónbecause of jostling, her hat was crushed
+
solicit
:
khẩn khoản, nài xinto solicit favours nài xin ân huệ
+
bạn vàng
:
Very dear friend, chum
+
nối khố
:
Very intimate, bosom (friend)Bạn nối khốA bosom friend, a bedfellow, a chum