--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vờ
+ verb
pretend, to sham
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vờ"
:
va
và
vả
vá
vạ
vai
vài
vải
vại
vào
more...
Những từ có chứa
"vờ"
:
bố vờ
chờn vờn
giả vờ
nửa vời
tuyệt vời
vờ
vờ vịt
vờn
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
vờ
:
pretend, to sham
+
cách thủy
:
(dùng phụ sau danh từ) Bain-marie, water bath (Mỹ)nấu cách thủyto cook in a bain-marie
+
ngu ngơ
:
Naively silly
+
chèo queo
:
Curled up, coiled upnằm chèo queo vì lạnhto lie curled up because of the cold
+
db
:
đơn vị lôga đo cường độ âm thanh