--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vôi
+ noun
lime
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vôi"
:
vai
vài
vải
vại
vì
vỉ
ví
vị
voi
vòi
more...
Những từ có chứa
"vôi"
:
ống vôi
đá vôi
bình vôi
bôi vôi
chìa vôi
nước vôi
vôi
vôi vữa
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
vôi
:
lime