--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vươn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vươn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vươn
+ verb
to rise up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vươn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vươn"
:
van
vãn
ván
vạn
vắn
vặn
vân
vần
vẫn
vấn
more...
Những từ có chứa
"vươn"
:
đế vương
bá vương
cần vương
diêm vương
nữ vương
phó vương
quân vương
quận vương
Thời Đại Hùng Vương
vươn
more...
Lượt xem: 323
Từ vừa tra
+
vươn
:
to rise up
+
hưởng lạc
:
HedonisticTư Tưởng hưởng lạcA hedonistic tendency.
+
hogshead
:
thùng lớn (đựng rượu)
+
bỡ ngỡ
:
to feel strange; to surprise