--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vữa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vữa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vữa
+ noun
mortar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vữa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vữa"
:
va
và
vả
vá
vạ
vỉa
vua
vừa
vữa
vựa
Những từ có chứa
"vữa"
:
vôi vữa
vữa
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
vữa
:
mortar
+
lẻ
:
odd; uneventiền lẻodd money
+
đời người
:
Human life, human existenceĐời người ít khi vượt qua một trăm tuổiIt is rare that human life exceeds a hundred years
+
sất
:
(particle of emphasis) [Nothing] at allChẳng có gì sấtThere is nothing at all
+
indorse
:
chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)