--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vực
+ noun
chasm, abyss
+ verb
to raise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vực"
:
vác
vạc
việc
vốc
vực
Những từ có chứa
"vực"
:
địa vực
bênh vực
khu vực
lưu vực
ngờ vực
vực
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
vực
:
chasm, abyss