--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ waffle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nạt nộ
:
to browbeat; to thunder
+
hoàng lan
:
(thực) Ylang ylang
+
psychoses
:
(y học) chứng loạn tinh thần
+
một chạp
:
The eleventh and the twelfth lunar months; the end of the year
+
nhìn chung
:
On the whole, as a wholeNhìn chung nhân dân ai cũng ủng hộ những cải cách đóThe population as a whole is in favour of the reform