--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ waffle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bẻ
:
To breakbẻ ra làm đôito break into half
+
hypnoid
:
thuộc, liên quan tới trạng thái ngủ hay sự thôi miên
+
bát phẩm
:
Civilian-eight-mandarin grade
+
gift
:
sự ban cho, sự cho, sự tặngI would not take (have) it at a gift không cho tôi cũng lấy
+
nước đại
:
Gallop