--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ weed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dinh điền
:
to cultivate new lands
+
cân đai
:
Turban and belt (of mandarins' court robes); court robes
+
chấp nê
:
như chấp nhất
+
bán thân
:
Bust; half-lengthtượng bán thâna bustảnh bán thâna half-length photographBán thân bất toại Hemiplegia
+
ba sinh
:
The three existences, eternal loveduyên nợ ba sinhA foreordained relationship of eternal love