ba sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba sinh+ noun
- The three existences, eternal love
- duyên nợ ba sinh
A foreordained relationship of eternal love
- duyên nợ ba sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba sinh"
- Những từ có chứa "ba sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 944