--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ welfare chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lộn xộn
:
confusion; disordertất cả mọi thứ đều lộn xộneverything is in confusion at sixs and sevens
+
hở hang
:
Scanty, low-neckedĂn mặc hở hangTo wear a low-necked dress
+
ăn nhịp
:
To be in tunekèn trống ăn nhịp với nhauThe trumpets and the drums play in tunekế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công cuộc phát triển kinh tế đất nướcthis five-year plan is really in tune with the development of the national economy
+
cáo hồi
:
(cũ) Ask to retire from office
+
phú quí
:
rich and noble