--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xâm chiếm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xâm chiếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xâm chiếm
+ verb
to invade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xâm chiếm"
Những từ có chứa
"xâm chiếm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 651
Từ vừa tra
+
xâm chiếm
:
to invade
+
elizabeth barrett browning
:
nhà thơ người Anh, được biết đến với những bản sô nát tình yêu dành tặng cho người chồng của bà Robert Browning (1806-1861)