--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xã hội chủ nghĩa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xã hội chủ nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xã hội chủ nghĩa
+ adj
socialist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xã hội chủ nghĩa"
Những từ có chứa
"xã hội chủ nghĩa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
xã hội chủ nghĩa
:
socialist