xảo quyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xảo quyệt+ adj
- cunning, artful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xảo quyệt"
- Những từ có chứa "xảo quyệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 684