--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xắt
+ verb
to cut, to slice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xắt"
:
xát
xắt
xiết
xịt
xót
xuất
xuýt
xúyt
Lượt xem: 394
Từ vừa tra
+
xắt
:
to cut, to slice