xuất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xuất+ verb
- to pay out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xuất":
xuất xuýt xúyt - Những từ có chứa "xuất":
đề xuất đột xuất bài xuất công xuất chiết xuất dẫn xuất diễn xuất kiệt xuất nhà xuất bản phát xuất more... - Những từ có chứa "xuất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
export foolery dairy ouster productive appear overproduction CRP mass-produced full time more...
Lượt xem: 321