xử hòa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xử hòa+ verb
- reconcile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xử hòa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xử hòa":
xa hoa xe hỏa xử hòa - Những từ có chứa "xử hòa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative Cypriot mild-mannered harmonical czechoslovakia appeasing atactic harmonizable mediatorial centrist more...
Lượt xem: 705