choleric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choleric
Phát âm : /,kɔkərik/
+ tính từ
- hay cáu, nóng tính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
irascible hotheaded hot-tempered quick-tempered short-tempered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choleric"
Lượt xem: 433