xanh biếc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xanh biếc+ adj
- very blue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xanh biếc"
- Những từ có chứa "xanh biếc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cress green azure know known knew green deuteranopic blue-blind bright blue cobalt blue more...
Lượt xem: 912