xanh xao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xanh xao+ adj
- very pale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xanh xao"
- Những từ có chứa "xanh xao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cress green azure green deuteranopic blue-blind bright blue cobalt blue viridescent verdant cocozelle more...
Lượt xem: 722