--

rift

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rift

Phát âm : /'raifliɳ/

+ danh từ

  • đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...)
  • (khoáng chất) thớ chẻ
  • chỗ hé sáng (trong đám sương mù...)
  • a riff in (within) the lute
    • (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu
    • triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát

+ ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

  • làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rift"
Lượt xem: 411