xanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xanh+ adj
- blue, green
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xanh":
xanh xắn xinh - Những từ có chứa "xanh":
ông xanh đèn xanh đầu xanh bật đèn xanh cao xanh cây xanh chim xanh khuôn xanh lầu xanh ngày xanh more... - Những từ có chứa "xanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cress green azure green deuteranopic blue-blind bright blue cobalt blue viridescent verdant cocozelle more...
Lượt xem: 747