--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xinh
+ adj
pretty, nice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xinh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xinh"
:
xanh
xin
xinê
xinh
Những từ có chứa
"xinh"
:
xinh
xinh đẹp
Những từ có chứa
"xinh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
prettiness
prettily
pretty
prettyish
dainty
snug
pretty-pretty
bijou
bijoux
babe
more...
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
xinh
:
pretty, nice