xiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xiết+ verb
- tighten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xiết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xiết":
xiết xịt - Những từ có chứa "xiết":
khôn xiết pháo xiết rên xiết xiết - Những từ có chứa "xiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
circus tent circus performing unspeakable untold nameless show business tights drawstring emmett kelly more...
Lượt xem: 564