--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tights chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
troll
:
quỷ khổng lồ; quỷ lùn (trong truyện cổ tích Đan mạch, Na uy)
+
nhà lao
:
như nhà tù
+
dẽ dàng
:
Courteous, gentleĂn nói dẽ dàngTo speak gently
+
muội
:
SootThông phong đèn dầu hỏa đầy những muộiThe chimney of the kerosene lamp is full of soot
+
dè dặt
:
cautious; careful