--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xiềng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xiềng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xiềng
+ noun & verb
chain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xiềng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xiềng"
:
xi măng
xiềng
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
xiềng
:
chain
+
bicephalous
:
có hai đầu
+
chủ ý
:
Main meaning, main purposechủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõthe main meaning of the poem's author is quite clearđến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việche dropped in, but with the main purpose of asking for some help
+
nối liền
:
ConnectMột hệ thống đường sá nối liền Saigon với các tỉnhA system of roads connects Saigon with the provinces