--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xiềng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xiềng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xiềng
+ noun & verb
chain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xiềng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xiềng"
:
xi măng
xiềng
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
xiềng
:
chain