--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xoắn xít
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xoắn xít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xoắn xít
+ verb
to stick to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xoắn xít"
Những từ có chứa
"xoắn xít"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
helix
volute
corkscrew
spiral
helices
cable
chink
voluted
spirivalve
twist
more...
Lượt xem: 221
Từ vừa tra
+
xoắn xít
:
to stick to