xuất trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xuất trình+ verb
- to show
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuất trình"
- Những từ có chứa "xuất trình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
export foolery dairy ouster productive appear overproduction CRP mass-produced full time more...
Lượt xem: 190