xung yếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xung yếu+ adj
- important
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xung yếu"
- Những từ có chứa "xung yếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
volunteer conflict storm-trooper banner-cry storm-troops rage war-cry surroundings strife repugnancy more...
Lượt xem: 490