xung phong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xung phong+ verb
- assault
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xung phong"
- Những từ có chứa "xung phong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
volunteer banner-cry war-cry stalking-horse offer conflict hubbub storm-trooper vanguard storm-troops more...
Lượt xem: 594