xuyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xuyến+ noun
- bracelet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuyến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xuyến":
xuyên xuyến - Những từ có chứa "xuyến":
quán xuyến xao xuyến xuyến - Những từ có chứa "xuyến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
flutter perturbation bracelet circlet wristlet unperturbed perturb leit-motif pertubative leit-motiv more...
Lượt xem: 461