xuyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xuyên+ verb
- pierce, cross, go through
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuyên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xuyên":
xuyên xuyến - Những từ có chứa "xuyên":
sơn xuyên thường xuyên xuyên xuyên tạc - Những từ có chứa "xuyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pierce penetration permanence penetrate transfixion cutting proof impenetrate garble ungarbled more...
Lượt xem: 418