yêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yêu+ verb
- love, to be in love with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "yêu":
yêu yểu yếu - Những từ có chứa "yêu":
bát chiết yêu bùa yêu chiết yêu kính yêu người yêu Phong Trào Yêu Nước tình yêu yêu yêu cầu yêu chuộng more... - Những từ có chứa "yêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
darling love dear dearly claim honey cherish beloved loveless heart-free more...
Lượt xem: 719