--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
y tá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
y tá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: y tá
+ noun
nurse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "y tá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"y tá"
:
y tá
y tế
Những từ có chứa
"y tá"
:
ly tán
nữ y tá
phở tái
y tá
Lượt xem: 932
Từ vừa tra
+
y tá
:
nurse
+
giấy thiếc
:
Tin foilThuốc lá gói giấy thiếcCigarettes wrapped in tin foil
+
chết
:
Dead, to diebáo chết để da, người ta chết để tiếnga panther when dead leaves behind a skin, a man when dead leaves behind a namechết bệnhto die of a diseasechết đóito die of hunger, to starve to deathchết vì bị thương nặngto die from a serious woundxác chếta dead body, a corpsebừa cho chết cỏto rake weeds and make them die, to rake weeds deadquang cảnh một thành phố chết trong những ngày tổng bãi côngthe sight of a dead town during a general strike
+
nông choèn
:
Unnoticeably shallow
+
bear-baiting
:
trò trêu gấu (thả chó săn cho trêu chọc một con gấu bị xích)