nghênh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghênh+
- Look round, look about one
- Nghênh trời nghênh đất
To look about one
- Nghênh trời nghênh đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghênh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghênh":
nghênh nghểnh nghinh - Những từ có chứa "nghênh":
hoan nghênh ngông nghênh nghênh nghênh đón nghênh địch nghênh chiến nghênh giá nghênh hôn nghênh ngang nghênh tân more... - Những từ có chứa "nghênh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
welcome swagger rakish applause prance ruffler culbertson unwelcomed swaggeringly smart alec more...
Lượt xem: 318