--

áo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áo

+ noun  

  • (địa lý) Austria
    • người áo
      Austrian
  • Jacket, coat, tunic, dress, gown
    • mặc áo lông
      to wear (put on) a fur coat
    • áo rách khéo vá hơn lành vụng may
      a well-mended old jacket is better than an ill-stitched new one
  • Case, wrapping
    • áo gối
      pillow-case
  • Crust, coat
    • viên thuốc bọc lớp đường làm áo, viên thuốc bọc đường
      a pill with a sugar coat, a sugar-coated pill
  • Cloak, cover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áo"
Lượt xem: 736