áo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áo+ noun
- (địa lý) Austria
- người áo
Austrian
- người áo
- Jacket, coat, tunic, dress, gown
- mặc áo lông
to wear (put on) a fur coat
- áo rách khéo vá hơn lành vụng may
a well-mended old jacket is better than an ill-stitched new one
- mặc áo lông
- Case, wrapping
- áo gối
pillow-case
- áo gối
- Crust, coat
- viên thuốc bọc lớp đường làm áo, viên thuốc bọc đường
a pill with a sugar coat, a sugar-coated pill
- viên thuốc bọc lớp đường làm áo, viên thuốc bọc đường
- Cloak, cover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áo"
Lượt xem: 838