ao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ao+ noun
- Pond
+ verb
- To measure roughly, to measure approximately
- ao thúng thóc
to measure approximately a basket of paddy
- ao thúng thóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ao"
Lượt xem: 838